Có 2 kết quả:
青山綠水 qīng shān lǜ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ • 青山绿水 qīng shān lǜ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. green hills and clear waters
(2) pleasant country scene (idiom)
(2) pleasant country scene (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. green hills and clear waters
(2) pleasant country scene (idiom)
(2) pleasant country scene (idiom)
Bình luận 0