Có 2 kết quả:

青山綠水 qīng shān lǜ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ青山绿水 qīng shān lǜ shuǐ ㄑㄧㄥ ㄕㄢ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. green hills and clear waters
(2) pleasant country scene (idiom)

Bình luận 0